Moskvich 402 1.2 (35 Hp) 1956, 1957, 1958
Moskvich 402 1.2 (35 Hp) 1956, 1957, 1958

Thông tin chung

Tên xe

Moskvich 402 1.2 (35 Hp) 1956, 1957, 1958

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1956

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 (35 Hp)

Công suất

35 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

71 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

105 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
35 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
28.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
71 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1220 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

900 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1280 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

31 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4055 mm

Chiều rộng (mm)

1540 mm

Chiều cao (mm)

1560 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2370 mm

Vết bánh trước (mm)

1220 mm

Vết bánh sau (mm)

1220 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

145/80 R15

Kích thước bánh trước

145/80 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4.5K x 15

Công nghệ và Vận hành