Moskvich 400 1.1 (23 Hp) 1946, 1947, 1948, 1949, 1950, 1951, 1952, 1953, 1954
Moskvich 400 1.1 (23 Hp) 1946, 1947, 1948, 1949, 1950, 1951, 1952, 1953, 1954

Thông tin chung

Tên xe

Moskvich 400 1.1 (23 Hp) 1946, 1947, 1948, 1949, 1950, 1951, 1952, 1953, 1954

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1946

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.1 (23 Hp)

Công suất

23 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

55 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

90 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
23 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
21.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
55 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1070 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
67.5 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
5.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

885 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1155 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

31 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3855 mm

Chiều rộng (mm)

1400 mm

Chiều cao (mm)

1555 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2340 mm

Vết bánh trước (mm)

1105 mm

Vết bánh sau (mm)

1168 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Trailing arm

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

130/80 R16

Kích thước bánh trước

130/80 R16

Công nghệ và Vận hành