Moskvich 21412-136 1.7 (85 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Moskvich 21412-136 1.7 (85 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Moskvich 21412-136 1.7 (85 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.7 (85 Hp)

Công suất

85 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

129 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
85 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
129 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1699 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
74.9 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1075 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1475 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4350 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/80 R14 S

Kích thước bánh trước

165/80 R14 S

Công nghệ và Vận hành