Moskvich 2141-01 1.6 (76 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Moskvich 2141-01 1.6 (76 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Moskvich 2141-01 1.6 (76 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (76 Hp)

Công suất

76 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

121 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

158 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
76 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
121 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1569 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1055 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1455 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4350 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/80 R14 S

Kích thước bánh trước

165/80 R14 S

Công nghệ và Vận hành