Moskvich 21406 1.5 (68 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988
Moskvich 21406 1.5 (68 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988

Thông tin chung

Tên xe

Moskvich 21406 1.5 (68 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1978

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (68 Hp)

Công suất

68 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

108 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

19 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
68 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
108 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1479 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
70 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1080 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

46 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4250 mm

Chiều rộng (mm)

1550 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1270 mm

Vết bánh sau (mm)

1270 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

One-piece beam bridge

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/80 R13

Kích thước bánh trước

165/80 R13

Công nghệ và Vận hành