Morgan Plus 8 3.5 EFI (193 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990
Morgan Plus 8 3.5 EFI (193 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990

Thông tin chung

Tên xe

Morgan Plus 8 3.5 EFI (193 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 EFI (193 Hp)

Công suất

193 Hp @ 5280 rpm.

Moment xoắn (Nm)

298 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
193 Hp @ 5280 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
298 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3947 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
71.12 mm
Tỉ số nén
9.75
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

940 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3960 mm

Chiều rộng (mm)

1600 mm

Chiều cao (mm)

1220 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2490 mm

Vết bánh trước (mm)

1380 mm

Vết bánh sau (mm)

1375 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Kích thước bánh trước

205/60 VR15

Kích thước bánh trước

205/60 VR15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15

Công nghệ và Vận hành