Mitsuoka Rock Star 1.5 SKYACTIV-G (132 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Mitsuoka Rock Star 1.5 SKYACTIV-G (132 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mitsuoka Rock Star 1.5 SKYACTIV-G (132 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 SKYACTIV-G (132 Hp) Automatic

Công suất

132 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

152 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
132 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
152 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1496 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1140 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4345 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1235 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2310 mm

Vết bánh trước (mm)

1495 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/50 R16 84V

Kích thước bánh trước

195/50 R16 84V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành