Mitsuoka Galue II 2.5 (210 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Mitsuoka Galue II 2.5 (210 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Mitsuoka Galue II 2.5 (210 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (210 Hp) Automatic

Công suất

210 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

265 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
VQ25DD
Công suất (HP)
210 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
265 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2495 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
73.3 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1620 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5060 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Công nghệ và Vận hành