Mitsuoka Galue I 2.0 (130 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002
Mitsuoka Galue I 2.0 (130 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Mitsuoka Galue I 2.0 (130 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (130 Hp) Automatic

Công suất

130 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

172 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
RB20E
Công suất (HP)
130 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
172 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
69.7 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4860 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2665 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/70 R14; 195/65 R15

Kích thước bánh trước

185/70 R14; 195/65 R15

Công nghệ và Vận hành