2024
5
5
1.5 I4 MIVEC (104 PS) Automatic
104 PS @ 6000 rpm
141 Nm @ 4000 rpm.
1245 kg
42 l
4390 mm
1810 mm
1660 mm
2650 mm
1560 mm
1565 mm
222 mm
5.2 m
The ICE drives the front wheels of the vehicle.
NORMAL, WET, GRAVEL, MUD
Front Wheel Drive (FWD)
Automatic (CVT)
MacPherson strut
Torsion beam
Ventilated discs
Disc
Rack and pinion (electric power steering)
225/50R18
225/50R18
R18
6
Đèn pha & Gạt mưa tự động
Đèn sương mù phía trước: LED Projector
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước: LED Projector
Chức năng lọc không khí nanoe X
Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 12.3-inch
Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 8-inch
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
Nút bấm khởi động
Tùy chỉnh độ ngả lưng hàng ghế thứ hai (8 cấp độ)
Sạc điện thoại không dây
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Hệ thống điều khiển hành trình (Ga tự động)
Tùy chọn chế độ lái: Đường trường/ Đường ngập nước/ Đường sỏi đá/ Đường bùn lầy
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Cảm biến lùi
Camera lùi
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
Chức năng lọc không khí nanoe X
Đèn pha & Gạt mưa tự động
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Hệ thống điều khiển hành trình (Ga tự động)
Tùy chọn chế độ lái: Đường trường/ Đường ngập nước/ Đường sỏi đá/ Đường bùn lầy
Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 12.3-inch
Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 8-inch
Đèn sương mù phía trước: LED Projector
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước: LED Projector
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
Nút bấm khởi động
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Cảm biến lùi
Camera lùi
Tùy chỉnh độ ngả lưng hàng ghế thứ hai (8 cấp độ)
Sạc điện thoại không dây
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)