Mitsubishi Pajero Sport Gasoline 4×4 AT (181 Hp) 4WD Automatic 2021, 2022, 2023 (VN)
Mitsubishi Pajero Sport Gasoline 4×4 AT (181 Hp) 4WD Automatic 2021, 2022, 2023 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Pajero Sport Gasoline 4×4 AT (181 Hp) 4WD Automatic 2021, 2022, 2023 (VN)

Tên khác

Mitsubishi NEW PAJERO SPORT Gasoline 4×4 AT

Thương hiệu
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Gasoline MIVEC (210 PS) 4WD Automatic

Công suất

210 PS @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

279 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.40 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
6B31
Loại động cơ
Gasoline
Công suất (HP)
210 PS @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)
279 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2442 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Electrical Control Injection Multi
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2010 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2670 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4825 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1835 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

218 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

5.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

8AT

Hệ thống treo trước

Independent Double wishbone, Coil Springs, Stabilizer bar

Hệ thống treo sau

3-link Coil Springs With Stabilizer Bar

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành

Số túi khí

2

Trang bị

Ngoại thất

Kính chiếu hậu: Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ

Đèn sương mù phía trước: Halogen

Gạt nước kính trước: Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước: LED dạng thấu kính

Đèn báo phanh thứ ba trên cao: LED

Đèn LED chiếu sáng ban ngày

Tay nắm cửa ngoài: Mạ chrome

Lưới tản nhiệt: Viền mạ bạc

Cánh lướt gió đuôi xe

Sưởi kính sau

Gạt nước kính sau

Giá đỡ hành lý trên mui xe

Ăng-ten vây cá

Nội thất

Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng

Lọc gió điều hoà

Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly

Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng

Ghế người lái: Chỉnh điện - 8 hướng, Đệm tựa lưng

Khởi động bằng nút bấm (OSS)

Hàng ghế thứ hai gập 60:40

Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói

Tay nắm cửa trong mạ crôm

Vô lăng và cần số bọc da

Lẫy sang số trên vô lăng

Cổng nguồn điện 220V-150W

Kính cửa điều khiển điện: Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt

Hệ thống âm thanh: 6 loa

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

An toàn và Vận hành

Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh

Hệ thống điều khiển hành trình (Ga tự động)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng (HLLD)

Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Chìa khóa thông minh/ Khởi động bằng nút bấm (KOS)

Chế độ lựa chọn địa hình off-road

Cảm biến sau xe

Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)

Chốt cửa tự động

Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)

Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng

Lọc gió điều hoà

Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh

Hệ thống điều khiển hành trình (Ga tự động)

Kính chiếu hậu: Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ

Ghế người lái: Chỉnh điện - 8 hướng, Đệm tựa lưng

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Khởi động bằng nút bấm (OSS)

Hàng ghế thứ hai gập 60:40

Đèn sương mù phía trước: Halogen

Gạt nước kính trước: Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ

Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước: LED dạng thấu kính

Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng (HLLD)

Đèn báo phanh thứ ba trên cao: LED

Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Tay nắm cửa trong mạ crôm

Chìa khóa thông minh/ Khởi động bằng nút bấm (KOS)

Đèn LED chiếu sáng ban ngày

Vô lăng và cần số bọc da

Chế độ lựa chọn địa hình off-road

Tay nắm cửa ngoài: Mạ chrome

Lẫy sang số trên vô lăng

Cổng nguồn điện 220V-150W

Kính cửa điều khiển điện: Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt

Lưới tản nhiệt: Viền mạ bạc

Cánh lướt gió đuôi xe

Cảm biến sau xe

Sưởi kính sau

Gạt nước kính sau

Giá đỡ hành lý trên mui xe

Ăng-ten vây cá

Hệ thống âm thanh: 6 loa

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)

Chốt cửa tự động