Mitsubishi Pajero Pinin (H60) 1.8 i 16V (114 Hp) 5dr Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Mitsubishi Pajero Pinin (H60) 1.8 i 16V (114 Hp) 5dr Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Pajero Pinin (H60) 1.8 i 16V (114 Hp) 5dr Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i 16V (114 Hp) 5dr Automatic

Công suất

114 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
114 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1834 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1340 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

358 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1158 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4035 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1735 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1435 mm

Vết bánh sau (mm)

1445 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành