Mitsubishi Pajero III 3.2 DI-D (165 Hp) 7 Seat Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Mitsubishi Pajero III 3.2 DI-D (165 Hp) 7 Seat Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Pajero III 3.2 DI-D (165 Hp) 7 Seat Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 DI-D (165 Hp) 7 Seat Automatic

Công suất

165 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

373 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
165 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
373 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3200 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
98.5 mm
Đường kính piston (mm)
105 mm
Tỉ số nén
17
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2155 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2810 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

215 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1700 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4775 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1855 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/80 R16 S

Kích thước bánh trước

235/80 R16 S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành