Mitsubishi Triton V Single Cab Chassis (facelift 2019) 2.4L S4 (128 Hp) 2019, 2020, 2021
Mitsubishi Triton V Single Cab Chassis (facelift 2019) 2.4L S4 (128 Hp) 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Triton V Single Cab Chassis (facelift 2019) 2.4L S4 (128 Hp) 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4L S4 (128 Hp)

Công suất

128 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

194 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

265 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
128 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
194 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2351 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.5 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1436 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2720 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1775 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3000 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 294 mm

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16

Công nghệ và Vận hành