Mitsubishi Tredia (A21_) 1400 GLX (A211) (70 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985
Mitsubishi Tredia (A21_) 1400 GLX (A211) (70 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Tredia (A21_) 1400 GLX (A211) (70 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1982

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1400 GLX (A211) (70 Hp)

Công suất

70 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

106 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
70 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
106 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1410 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

940 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1440 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4280 mm

Chiều rộng (mm)

1660 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2445 mm

Vết bánh trước (mm)

1410 mm

Vết bánh sau (mm)

1375 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 185/70 R13Rear wheel tires: 185/70 R13

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 185/70 R13Rear wheel tires: 185/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 4.5J x 13Rear wheel rims: 4.5J x 13

Công nghệ và Vận hành