Mitsubishi Toppo (BJ) 0.7 i 12V (50 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Mitsubishi Toppo (BJ) 0.7 i 12V (50 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Toppo (BJ) 0.7 i 12V (50 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.7 i 12V (50 Hp)

Công suất

50 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

62 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
50 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
62 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
657 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
65 mm
Đường kính piston (mm)
66 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

790 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1010 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

30 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3395 mm

Chiều rộng (mm)

1475 mm

Chiều cao (mm)

1740 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2340 mm

Vết bánh trước (mm)

1300 mm

Vết bánh sau (mm)

1295 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

145/80 R13

Kích thước bánh trước

145/80 R13

Công nghệ và Vận hành