Mitsubishi Space Wagon (N3_W,N4_W) 2.0 TD GLX (N38W) (82 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Mitsubishi Space Wagon (N3_W,N4_W) 2.0 TD GLX (N38W) (82 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Space Wagon (N3_W,N4_W) 2.0 TD GLX (N38W) (82 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TD GLX (N38W) (82 Hp)

Công suất

82 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

172 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
82 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
41 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
172 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.7 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
22.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Kích thước

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Công nghệ và Vận hành