Mitsubishi Space Wagon III 2.4 GDi (165 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Mitsubishi Space Wagon III 2.4 GDi (165 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Space Wagon III 2.4 GDi (165 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 GDi (165 Hp) Automatic

Công suất

165 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
165 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2351 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.5 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1510 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2180 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

240 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1930 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4600 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1690 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành