Mitsubishi Space Star (DG0) 1.9 DI-D (102 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004
Mitsubishi Space Star (DG0) 1.9 DI-D (102 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Space Star (DG0) 1.9 DI-D (102 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 DI-D (102 Hp)

Công suất

102 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

215 Nm @ 1700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
102 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
215 Nm @ 1700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1870 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
18.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1730 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1370 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4030 mm

Chiều rộng (mm)

1715 mm

Chiều cao (mm)

1515 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Công nghệ và Vận hành