Mitsubishi Space Star (2012) 1.0 (71 Hp) 2013, 2014, 2015
Mitsubishi Space Star (2012) 1.0 (71 Hp) 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Space Star (2012) 1.0 (71 Hp) 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 (71 Hp)

Công suất

71 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

88 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

92 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
71 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
88 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3710 mm

Chiều rộng (mm)

1665 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/55 R15

Kích thước bánh trước

175/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành