Mitsubishi Space Gear (PA0) 2.5 TD (99 Hp) 1995, 1996
Mitsubishi Space Gear (PA0) 2.5 TD (99 Hp) 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Space Gear (PA0) 2.5 TD (99 Hp) 1995, 1996

Thương hiệu
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TD (99 Hp)

Công suất

99 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

18.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

149 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
99 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
40 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2477 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
91.1 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
21
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1685 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

375 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

805 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4655 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1855 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1445 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/80 R14

Kích thước bánh trước

195/80 R14

Công nghệ và Vận hành