Mitsubishi Space Gear (PA0) 2.0 i 16V GL (113 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000
Mitsubishi Space Gear (PA0) 2.0 i 16V GL (113 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Space Gear (PA0) 2.0 i 16V GL (113 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V GL (113 Hp)

Công suất

113 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

165 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
113 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
165 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1620 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2440 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

375 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

805 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4655 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1855 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1445 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/80 R14

Kích thước bánh trước

195/80 R14

Công nghệ và Vận hành