Mitsubishi Shogun IV (3-door, facelift 2011) 3.2 DI-D (197 Hp) Super Select 4WD INVECS-II 2011, 2012, 2013, 2014
Mitsubishi Shogun IV (3-door, facelift 2011) 3.2 DI-D (197 Hp) Super Select 4WD INVECS-II 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Shogun IV (3-door, facelift 2011) 3.2 DI-D (197 Hp) Super Select 4WD INVECS-II 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 DI-D (197 Hp) Super Select 4WD INVECS-II

Công suất

197 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

441 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

216 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
197 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
441 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3200 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
98.5 mm
Đường kính piston (mm)
105 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2085 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2665 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

69 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1120 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4385 mm

Chiều rộng (mm)

1875 mm

Chiều cao (mm)

1870 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2545 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 290 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 300 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành