Mitsubishi Sapporo II (A16_A) 2.0 GSL (A164A) (102 Hp) 1980, 1981, 1982, 1983
Mitsubishi Sapporo II (A16_A) 2.0 GSL (A164A) (102 Hp) 1980, 1981, 1982, 1983

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Sapporo II (A16_A) 2.0 GSL (A164A) (102 Hp) 1980, 1981, 1982, 1983

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1980

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 GSL (A164A) (102 Hp)

Công suất

102 Hp

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
102 Hp
Số xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành