Mitsubishi Santamo 2.0 i 16V (139 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Mitsubishi Santamo 2.0 i 16V (139 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Santamo 2.0 i 16V (139 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

7

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V (139 Hp) Automatic

Công suất

139 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

178 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
139 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
178 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2070 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

212 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1714 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4515 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1620 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/70 R14 H

Kích thước bánh trước

185/70 R14 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành