Mitsubishi RVR (E-N23W) 2.0 i 16V 4WD R (160 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Mitsubishi RVR (E-N23W) 2.0 i 16V 4WD R (160 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi RVR (E-N23W) 2.0 i 16V 4WD R (160 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V 4WD R (160 Hp) Automatic

Công suất

160 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

186 Nm @ 4750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.17 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
186 Nm @ 4750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1320 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

676 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1630 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4360 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1640 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Vết bánh trước (mm)

1455 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành