Mitsubishi Proudia/dignity 4.5 32V (280 Hp) 1999, 2000, 2001
Mitsubishi Proudia/dignity 4.5 32V (280 Hp) 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Proudia/dignity 4.5 32V (280 Hp) 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.5 32V (280 Hp)

Công suất

280 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

412 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
412 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4498 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
96.8 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1990 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

505 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5050 mm

Chiều rộng (mm)

1870 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2830 mm

Vết bánh trước (mm)

1615 mm

Vết bánh sau (mm)

1615 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R14

Kích thước bánh trước

225/60 R14

Công nghệ và Vận hành