Mitsubishi Pajero Sport III (facelift 2019) 2.4 DI-D (181 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Mitsubishi Pajero Sport III (facelift 2019) 2.4 DI-D (181 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Pajero Sport III (facelift 2019) 2.4 DI-D (181 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Tên khác

Mitsubishi NEW PAJERO SPORT Diesel 4×2 AT (Euro 5)

Thương hiệu
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 DI-D (181 Hp) Automatic

Công suất

181 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

430 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
4N15
Công suất (HP)
181 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
430 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2442 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
105.1 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1940 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2710 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4825 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1835 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

218 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

5.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

8AT

Hệ thống treo trước

Independent Double wishbone, Coil Springs, Stabilizer bar

Hệ thống treo sau

3-link Coil Springs With Stabilizer Bar

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành

Số túi khí

6

Trang bị

Ngoại thất

Hệ thống tự động bật/tắt đèn chiếu sáng phía trước

Cảm biến bật/tắt gạt mưa tự động

Đèn sương mù Halogen

Đèn LED chiếu sáng ban ngày

Cánh lướt gió đuôi xe

Sưởi kính sau

Gạt nước kính sau

Giá đỡ hành lý trên mui xe

Ăng-ten vây cá

Nội thất

Lọc gió điều hoà

Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly

Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng

Điều hoà nhiệt độ tự động

Khởi động bằng nút bấm (OSS)

Hàng ghế thứ hai gập 60:40

Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói

Tay nắm cửa trong mạ crôm

Chức năng làm sạch không khí NanoE

Vô lăng và cần số bọc da

Lẫy sang số trên vô lăng

Cổng nguồn điện 220V-150W

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

An toàn và Vận hành

Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh

Hệ thống điều khiển hành trình (Ga tự động)

Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động

Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Cảm biến trước xe

Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng (HLLD)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Chìa khóa thông minh/ Khởi động bằng nút bấm (KOS)

Camera lùi

Cảm biến sau xe

Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)

Chốt cửa tự động

Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)

Lọc gió điều hoà

Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng

Điều hoà nhiệt độ tự động

Hệ thống tự động bật/tắt đèn chiếu sáng phía trước

Cảm biến bật/tắt gạt mưa tự động

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh

Hệ thống điều khiển hành trình (Ga tự động)

Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động

Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Khởi động bằng nút bấm (OSS)

Hàng ghế thứ hai gập 60:40

Cảm biến trước xe

Đèn sương mù Halogen

Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói

Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng (HLLD)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Tay nắm cửa trong mạ crôm

Chức năng làm sạch không khí NanoE

Chìa khóa thông minh/ Khởi động bằng nút bấm (KOS)

Đèn LED chiếu sáng ban ngày

Vô lăng và cần số bọc da

Lẫy sang số trên vô lăng

Cổng nguồn điện 220V-150W

Cánh lướt gió đuôi xe

Camera lùi

Cảm biến sau xe

Sưởi kính sau

Gạt nước kính sau

Giá đỡ hành lý trên mui xe

Ăng-ten vây cá

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)

Chốt cửa tự động