Mitsubishi Pajero Sport II 3.0 V6 (220 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Mitsubishi Pajero Sport II 3.0 V6 (220 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Pajero Sport II 3.0 V6 (220 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (220 Hp)

Công suất

220 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

281 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

179 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
220 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
281 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87.6 mm
Đường kính piston (mm)
82.9 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1965 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2600 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4695 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1800 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

dependent spring suspension with transverse steering rod

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/65 R17

Kích thước bánh trước

265/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5JJ x 17

Công nghệ và Vận hành