Mitsubishi Pajero Mini 0.7 20V Turbo (64 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Mitsubishi Pajero Mini 0.7 20V Turbo (64 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Pajero Mini 0.7 20V Turbo (64 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.7 20V Turbo (64 Hp) Automatic

Công suất

64 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

97 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

130 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
64 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
97 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
659 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
60 mm
Đường kính piston (mm)
58.3 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

890 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3295 mm

Chiều rộng (mm)

1395 mm

Chiều cao (mm)

1630 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2200 mm

Vết bánh trước (mm)

1190 mm

Vết bánh sau (mm)

1200 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/80 R15

Kích thước bánh trước

175/80 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành