Mitsubishi Pajero Junior 1.1 (80 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998
Mitsubishi Pajero Junior 1.1 (80 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Pajero Junior 1.1 (80 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.1 (80 Hp)

Công suất

80 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

98 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

135 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
80 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
98 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1094 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
66 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3500 mm

Chiều rộng (mm)

1545 mm

Chiều cao (mm)

1660 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2200 mm

Vết bánh trước (mm)

1310 mm

Vết bánh sau (mm)

1320 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Công nghệ và Vận hành