Mitsubishi Pajero IV (facelift 2015) 3.2 DI-DC (190 Hp) 4x4 Automatic 2015, 2016, 2017, 2018
Mitsubishi Pajero IV (facelift 2015) 3.2 DI-DC (190 Hp) 4x4 Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Pajero IV (facelift 2015) 3.2 DI-DC (190 Hp) 4x4 Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 DI-DC (190 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

190 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

441 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

238 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
441 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3200 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
98.5 mm
Đường kính piston (mm)
105 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2273 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2665 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

69 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

290 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1119 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4385 mm

Chiều rộng (mm)

1875 mm

Chiều cao (mm)

1870 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2545 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành