Mitsubishi Pajero IV 3.2 Di-DC (165 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010
Mitsubishi Pajero IV 3.2 Di-DC (165 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Pajero IV 3.2 Di-DC (165 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 Di-DC (165 Hp) Automatic

Công suất

165 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

381 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

177 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
165 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
381 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3200 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
98.5 mm
Đường kính piston (mm)
105 mm
Tỉ số nén
17
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2310 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3030 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

88 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

215 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1790 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4900 mm

Chiều rộng (mm)

1875 mm

Chiều cao (mm)

1870 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

265/65 R17

Kích thước bánh trước

265/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J X 17

Công nghệ và Vận hành