Mitsubishi Pajero II (V2_W,V4_W) 3.5i MIVEC EVO (288 Hp) 1998, 1999
Mitsubishi Pajero II (V2_W,V4_W) 3.5i MIVEC EVO (288 Hp) 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Pajero II (V2_W,V4_W) 3.5i MIVEC EVO (288 Hp) 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5i MIVEC EVO (288 Hp)

Công suất

288 Hp

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
288 Hp
Công suất trên lít (HP)
82.4 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
3497 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2170 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

92 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1350 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4725 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1900 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/70 R16

Kích thước bánh trước

265/70 R16

Công nghệ và Vận hành