Mitsubishi Pajero II (V2_W,V4_W) 3.0 i V6 24V (181 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Mitsubishi Pajero II (V2_W,V4_W) 3.0 i V6 24V (181 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Pajero II (V2_W,V4_W) 3.0 i V6 24V (181 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 i V6 24V (181 Hp) Automatic

Công suất

181 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

255 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
181 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
255 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2972 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91.1 mm
Đường kính piston (mm)
76 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2040 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

92 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4725 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1895 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/70 R15 H

Kích thước bánh trước

265/70 R15 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành