Mitsubishi Pajero II (V2_W,V4_W) 2.4i (147 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Mitsubishi Pajero II (V2_W,V4_W) 2.4i (147 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Pajero II (V2_W,V4_W) 2.4i (147 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4i (147 Hp)

Công suất

147 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

211 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
147 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
211 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2350 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.5 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1875 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1080 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2050 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4655 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1855 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1435 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Công nghệ và Vận hành