Mitsubishi Pajero II Metal Top (V2_W,V4_W) 3.5 i V6 24V GDI (245 Hp) 1998, 1999, 2000
Mitsubishi Pajero II Metal Top (V2_W,V4_W) 3.5 i V6 24V GDI (245 Hp) 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Pajero II Metal Top (V2_W,V4_W) 3.5 i V6 24V GDI (245 Hp) 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 i V6 24V GDI (245 Hp)

Công suất

245 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

343 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
245 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
343 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3497 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1900 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

330 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4145 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1845 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2420 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/70 R16

Kích thước bánh trước

265/70 R16

Công nghệ và Vận hành