Mitsubishi Pajero II Metal Top (V2_W,V4_W) 3.0 i V6 24V GLS (150 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Mitsubishi Pajero II Metal Top (V2_W,V4_W) 3.0 i V6 24V GLS (150 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Pajero II Metal Top (V2_W,V4_W) 3.0 i V6 24V GLS (150 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 i V6 24V GLS (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

236 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
236 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2972 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91.1 mm
Đường kính piston (mm)
76 mm
Tỉ số nén
8.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1830 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

330 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4145 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1815 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2420 mm

Vết bánh trước (mm)

1785 mm

Vết bánh sau (mm)

1785 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/70 R15

Kích thước bánh trước

265/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành