Mitsubishi Outlander III (facelift 2018) 2.0 MIVEC (150 Hp) 4WD CVT 2019, 2020, 2021
Mitsubishi Outlander III (facelift 2018) 2.0 MIVEC (150 Hp) 4WD CVT 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Outlander III (facelift 2018) 2.0 MIVEC (150 Hp) 4WD CVT 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 MIVEC (150 Hp) 4WD CVT

Công suất

150 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

195 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

196 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
195 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1540 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

519 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4695 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1710 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

190 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

5.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

MacPherson Strut with Stabilizer Bar

Hệ thống treo sau

Multi-link Coil Springs with Stabilizer Bar

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/55R18

Kích thước bánh trước

225/55R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành