Mitsubishi Outlander III (facelift 2015) GT 3.0 MIVEC V6 (224 Hp) 4WD Automatic 2017, 2018
Mitsubishi Outlander III (facelift 2015) GT 3.0 MIVEC V6 (224 Hp) 4WD Automatic 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Outlander III (facelift 2015) GT 3.0 MIVEC V6 (224 Hp) 4WD Automatic 2017, 2018

Thương hiệu
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GT 3.0 MIVEC V6 (224 Hp) 4WD Automatic

Công suất

224 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

291 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
6B31
Công suất (HP)
224 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
291 Nm @ 3750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87.6 mm
Đường kính piston (mm)
82.9 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1645 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2270 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

292 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1792 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4695 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1709 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 18

Công nghệ và Vận hành