Mitsubishi Outlander III 2.4 MIVEC (166 Hp) AWD CVT 2013, 2014, 2015
Mitsubishi Outlander III 2.4 MIVEC (166 Hp) AWD CVT 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Outlander III 2.4 MIVEC (166 Hp) AWD CVT 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 MIVEC (166 Hp) AWD CVT

Công suất

166 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV-II-ULEV

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
4J12
Công suất (HP)
166 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2360 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1570 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2175 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

292 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1792 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4656 mm

Chiều rộng (mm)

1801 mm

Chiều cao (mm)

1679 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1539 mm

Vết bánh sau (mm)

1539 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 294 mm

Thắng sau

Disc, 302 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 18

Công nghệ và Vận hành