Mitsubishi Outlander II (XL) 3.0 i V6 24V XL (220 Hp) 2007, 2008, 2009
Mitsubishi Outlander II (XL) 3.0 i V6 24V XL (220 Hp) 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Outlander II (XL) 3.0 i V6 24V XL (220 Hp) 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 i V6 24V XL (220 Hp)

Công suất

220 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

281 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
220 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
281 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87.6 mm
Đường kính piston (mm)
82.9 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1665 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

541 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1691 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4640 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Công nghệ và Vận hành