Mitsubishi Outlander II (facelift 2009) 3.0 V6 (230 Hp) Automatic 4WD 2009, 2010, 2011, 2012
Mitsubishi Outlander II (facelift 2009) 3.0 V6 (230 Hp) Automatic 4WD 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Outlander II (facelift 2009) 3.0 V6 (230 Hp) Automatic 4WD 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (230 Hp) Automatic 4WD

Công suất

230 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

291 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
230 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
291 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87.6 mm
Đường kính piston (mm)
82.9 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC, MIVEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1640 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2335 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

589 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1691 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4665 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành