Mitsubishi Outlander II (facelift 2009) 2.0 (147 Hp) CVT 2009, 2010, 2011, 2012
Mitsubishi Outlander II (facelift 2009) 2.0 (147 Hp) CVT 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Outlander II (facelift 2009) 2.0 (147 Hp) CVT 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (147 Hp) CVT

Công suất

147 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

199 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

171 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
147 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
199 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, MIVEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1460 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2070 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

774 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1691 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4665 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 294 mm

Thắng sau

Disc, 302 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R16

Kích thước bánh trước

215/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành