Mitsubishi Montero Sport III 3.0 MIVEC V6 (219 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Mitsubishi Montero Sport III 3.0 MIVEC V6 (219 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Montero Sport III 3.0 MIVEC V6 (219 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 MIVEC V6 (219 Hp) Automatic

Công suất

219 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

285 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 2

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
219 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
285 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87.6 mm
Đường kính piston (mm)
82.9 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1880 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4785 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1805 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Rigid axle suspension, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 320 mm

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành