Mitsubishi Mirage V Hatchback 1.5 (110 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Mitsubishi Mirage V Hatchback 1.5 (110 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Mirage V Hatchback 1.5 (110 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

137 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
4G15
Công suất (HP)
110 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
137 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1468 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1080 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3870 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1375 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2415 mm

Vết bánh trước (mm)

1450 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165 S R13

Kích thước bánh trước

165 S R13

Công nghệ và Vận hành