Mitsubishi Mirage V Asti (CJO) 1.3 i 12V (88 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Mitsubishi Mirage V Asti (CJO) 1.3 i 12V (88 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Mirage V Asti (CJO) 1.3 i 12V (88 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 i 12V (88 Hp)

Công suất

88 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

108 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
88 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
108 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1298 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

985 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4230 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1365 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2415 mm

Vết bánh trước (mm)

1450 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Công nghệ và Vận hành