Mitsubishi Minica V 0.66 CE (40 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Mitsubishi Minica V 0.66 CE (40 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Minica V 0.66 CE (40 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.66 CE (40 Hp) Automatic

Công suất

40 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

51 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

110 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
40 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
51 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
657 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
65 mm
Đường kính piston (mm)
66 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

32 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3295 mm

Chiều rộng (mm)

1395 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2280 mm

Vết bánh trước (mm)

1215 mm

Vết bánh sau (mm)

1215 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

145/65 R13 R

Kích thước bánh trước

145/65 R13 R

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R12

Công nghệ và Vận hành