Mitsubishi Lancer X (facelift 2016) 2.4 (168 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Mitsubishi Lancer X (facelift 2016) 2.4 (168 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Lancer X (facelift 2016) 2.4 (168 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (168 Hp)

Công suất

168 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

226 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
4B12
Công suất (HP)
168 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
226 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2360 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

400 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4625 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1480-1505 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2635 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/45 R18

Kích thước bánh trước

215/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành