Mitsubishi Lancer X Evolution 2.0 (295 Hp) TC-SST 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Mitsubishi Lancer X Evolution 2.0 (295 Hp) TC-SST 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Lancer X Evolution 2.0 (295 Hp) TC-SST 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Evolution 2.0 (295 Hp) TC-SST

Công suất

295 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

366 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
295 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
147.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
366 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1590 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2040 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4505 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

245/40 R18

Kích thước bánh trước

245/40 R18

Công nghệ và Vận hành